Giấy khai sinh

birth_certificate : Giấy khai sinh

  • number : Số
  • number_book : Quyển số
  • name : Họ và tên
  • gender : Giới tính
  • dob : Ngày, tháng, năm sinh
  • father_name : Họ và tên cha
  • father_dob : Năm sinh của cha
  • mother_name : Họ và tên mẹ
  • mother_dob : Năm sinh của mẹ
  • regis_date : Ngày, tháng, năm đăng ký