Đăng ký kinh doanh
business_registration
: Giấy đăng ký kinh doanh
business_code
: Mã số công tyregis_date
: Đăng ký lần đầu ngàydate_of_change
: Đăng ký thay đổi ngàycompany_name
: Tên công tycompany_phone
: Số điện thoại công tyfax
: Faxenglish_name
: Tên công ty tiếng anhshort_name
: Tên công ty viết tắtaddress
: Địa chỉ công tyemail
: Emailwebsite
: Websiteauthorized_capital
: Vốn điều lệpar_value
: Mệnh giá cố phầntotal_shares
: Tổng số cổ phầnrepresentative_name
: Người đại diệngender
: Giới tínhrepresentative_title
: Chức danh người đại diệndob
: Ngày sinh người đại diệnethnicity
: Dân tộcnationality
: Quốc tịchdocument_type
: Loại giấy tờ chứng thực cá nhânnumber_of_idcard
: Số giấy chứng thực cá nhânissue_date
: Ngày cấpissued_at
: Nơi cấphousehold_address
: Nơi đăng ký hộ khẩu thường trúrepresentative_address
: Địa chỉ người đại diện