Hồ sơ nhân sự
1. id_doc
: Giấy tờ tùy thân
name
: Họ têndob
: Ngày sinhgender
: Giới tínhhometown
: Nguyên Quánid
: IDaddress
: Thường Trúissue_date
: Ngày cấpissued_at
: Nơi cấp
2. health_certification
: Giấy khám sức khỏe
name
: Họ và têndob
: Ngày sinhheight
: Chiều caoweight
: Cân nặnghealth_condition
: Tình trạng sức khỏe
3. birth_certificate
: Giấy khai sinh
number
: Sốnumber_book
: Quyển sốname
: Họ và têngender
: Giới tínhdob
: Ngày, tháng, năm sinhfather_name
: Họ và tên chafather_dob
: Năm sinh của chafather_address
: Địa chỉ của chamother_name
: Họ và tên mẹmother_dob
: Năm sinh của mẹmother_address
: Địa chỉ của mẹregis_date
: Ngày, tháng, năm đăng kýregis_place
: Nơi đăng kýplace_of_birth
: Nơi Sinh
4. academic_degree
: Bằng đại học
name
: Họ và têndob
: Ngày sinhschool
: Trường tốt nghiệpmajor
: Chuyên ngànhgraduation_year
: Năm tốt nghiệpaward_classification
: Xếp loạiacademic_level
: Trình độ
5. curriculum_vitae
: Sơ yếu lý lịch
name
: Họ và têndob
: Ngày sinhgender
: Giới tínhcurrent_address
: Nơi ở hiện naywork_experience
: Kinh nghiệm làm việcfather_name
: Họ và Tên Bốfather_dob
: Năm Sinh Bốmother_name
: Họ và Tên Mẹmother_dob
: Năm Sinh Mẹacademic_level
: Trình độ học vấnplace_of_birth
: Nơi Sinh
6. registration_book
: Sổ hộ khẩu
book_number
: Số sổaddress
: Địa chỉhead_name
: Họ tên chủ hộ
7. confirm_residence
: Xác nhận thông tin cư trú
name
: Họ và Têndob
: Ngày sinhgender
: Giới tínhid
: Số định danhethnicity
: Dân tộcreligious
: Tôn giáonationality
: Quốc tịchhometown
: Quê quánaddress
: Thường trúregistered_address
: Tạm trúcurrent_address
: Nơi ở hiện tạihead_name
: Tên chủ hộhead_id
: Số định danh chủ hộrelationship_to_head
: Quan hệ với chủ hộ