Giấy tờ xe
1. vehicle_registration
: Đăng ký xe
Thông tin mặt trước
name
: Tên chủ xeaddress
: Địa chỉid
: ID Đăng ký xeissued_at
: Nơi phát hànhplate
: Biển số đăng ký
Thông tin mặt sau
engine
: Số máyfirst_issue_date
: Đăng ký lần đầu ngàylast_issue_date
: Ngày phát hànhchassis
: Số khungbrand
: Nhãn hiệumodel
: Số loạicolor
: Màu sơnpay_load
: Tải trọng hàng hóasit
: Tải trọng chỗ ngồistand
: Tải trọng chỗ đứnglie
: Tải trọng chỗ nằmcapacity
: Dung tích
2. picertificate
: Đăng kiểm xe
registration_number
: Biển đăng kýtype
: Loại phương tiệnmark
: Nhãn hiệumodel_code
: Số loạiengine_number
: Số máychassis_number
: Số khungmanufactured_year
: Năm sản xuấtmanufactured_country
: Nước sản xuấtlife_time_limit
: Niên hạn SDcommercial_use
: Kinh doanh vận tảimodification
: Cải tạoinside_cargo_container_dimension
: Kích thước lòng thùng xedesign_pay_load
: Khối lượng hàng CC theo thiết kếauthorized_pay_load
: Khối lượng hàng CC theo cấp phépdesign_towed_mass
: Khối lượng hàng kéo theo TK/CP TGGTpermissible_no
: Số người cho phép chờseat_place
: Số chỗ ngồistand_place
: Số chỗ đứnglying_place
: Số chỗ nằmseri
: Số sê-ritire_size
: Số lượng lốp, cỡ lốp/trụcissued_on
: Nơi phát hànhregis_date
: Ngày phát hànhvalid_until
: Có hiệu lực đến hết ngàyreport_number
: Số phiếu kiểm địnhwheel_form
: Công thức bánh xecapacity
: Dung tích
3. driving_license
: Bằng lái xe
id
: Sốname
: Họ têndob
: Ngày sinhnationality
: Quốc tịchaddress
: Nơi cư trúissue_date
: Ngày phát hànhclass
: Hạngdue_date
: Ngày hết hạn