vehicle_registration : Đăng ký xe
Thông tin mặt trước
name : Tên chủ xe
address : Địa chỉ
id : ID Đăng ký xe
issued_at : Nơi phát hành
plate : Biển số đăng ký
Thông tin mặt sau
engine : Số máy
first_issue_date : Đăng ký lần đầu ngày
last_issue_date : Ngày phát hành
chassis : Số khung
brand : Nhãn hiệu
model : Số loại
color : Màu sơn
pay_load : Tải trọng hàng hóa
sit : Tải trọng chỗ ngồi
stand : Tải trọng chỗ đứng
lie : Tải trọng chỗ nằm
capacity : Dung tích
picertificate : Đăng kiểm xe
registration_number : Biển đăng ký
type : Loại phương tiện
mark : Nhãn hiệu
model_code : Số loại
engine_number : Số máy
chassis_number : Số khung
manufactured_year : Năm sản xuất
manufactured_country : Nước sản xuất
life_time_limit : Niên hạn SD
commercial_use : Kinh doanh vận tải
modification : Cải tạo
inside_cargo_container_dimension : Kích thước lòng thùng xe
design_pay_load : Khối lượng hàng CC theo thiết kế
authorized_pay_load : Khối lượng hàng CC theo cấp phép
design_towed_mass : Khối lượng hàng kéo theo TK/CP TGGT
permissible_no : Số người cho phép chờ
seat_place : Số chỗ ngồi
stand_place : Số chỗ đứng
lying_place : Số chỗ nằm
seri : Số sê-ri
tire_size : Số lượng lốp, cỡ lốp/trục
issued_on : Nơi phát hành
regis_date : Ngày phát hành
valid_until : Có hiệu lực đến hết ngày
report_number : Số phiếu kiểm định
wheel_form : Công thức bánh xe
capacity : Dung tích
driving_license : Bằng lái xe
id : Số
name : Họ tên
dob : Ngày sinh
nationality : Quốc tịch
address : Nơi cư trú
issue_date : Ngày phát hành
class : Hạng
due_date : Ngày hết hạn