id_doc : Giấy tờ tùy thân
name : Họ tên
dob : Ngày sinh
gender : Giới tính
hometown : Nguyên Quán
id : ID
address : Thường Trú
issue_date : Ngày cấp
issued_at : N ơi cấp
health_certification : Giấy khám sức khỏe
name : Họ và tên
dob : Ngày sinh
height : Chiều cao
weight : Cân nặng
health_condition : Tình trạng sức khỏe
birth_certificate : Giấy khai sinh
number : Số
number_book : Quyển số
name : Họ và tên
gender : Giới tính
dob : Ngày, tháng, năm sinh
father_name : Họ và tên cha
father_dob : Năm sinh của cha
father_address : Địa chỉ của cha
mother_name : Họ và tên mẹ
mother_dob : Năm sinh của mẹ
mother_address : Địa chỉ của mẹ
regis_date : Ngày, tháng, năm đăng ký
regis_place : Nơi đăng ký
place_of_birth : Nơi Sinh
academic_degree : Bằng đại học
name : Họ và tên
dob : Ngày sinh
school : Trường tốt nghiệp
major : Chuyên ngành
graduation_year : Năm tốt nghiệp
award_classification : Xếp loại
academic_level : Trình độ
curriculum_vitae : Sơ yếu lý lịch
name : Họ và tên
dob : Ngày sinh
gender : Giới tính
current_address : Nơi ở hiện nay
work_experience : Kinh nghiệm làm việc
father_name : Họ và Tên Bố
father_dob : Năm Sinh Bố
mother_name : Họ và Tên Mẹ
mother_dob : Năm Sinh Mẹ
academic_level : Trình độ học vấn
place_of_birth : Nơi Sinh
registration_book : Sổ hộ khẩu
book_number : Số sổ
address : Địa chỉ
head_name : Họ tên chủ hộ
confirm_residence : Xác nhận thông tin cư trú
name : Họ và Tên
dob : Ngày sinh
gender : Giới tính
id : Số định danh
ethnicity : Dân tộc
religious : Tôn giáo
nationality : Quốc tịch
hometown : Quê quán
address : Thường trú
registered_address : Tạm trú
current_address : Nơi ở hiện tại
head_name : Tên chủ hộ
head_id : Số định danh chủ hộ
relationship_to_head : Quan hệ với chủ hộ